--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleeping car chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
apneic
:
(y học) thuộc, liên quan tới sự ngạt, ngưng thở
+
educated
:
đã hiểu đầy đủ về vấn đề liên quan; đã được làm sáng tỏ
+
cowpie
:
giống cow pie
+
bottom-feeding
:
thuộc, liên quan tới cá hay sinh vật biển kiếm ăn ở tầng đáy
+
còm cọm
:
Drudginglàm còm cọm cả ngàyto work drudgingly the whole day